礴 bạc [Chinese font] 礴 →Tra cách viết của 礴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
bạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàn bạc 磐礡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bàn bạc” 磐礡: (1) Rộng lớn mênh mông. (2) Đầy dẫy, sung mãn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng bạc 旁礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bàng bạc 磅礴.
Từ ghép
bàn bạc 磐礴 • bàng bạc 旁礴 • bàng bạc 磅礴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典