Kanji Version 13
logo

  

  

lịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 礫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
đá vụn, đá sỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên : “Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch” , (Viên gia kiệt kí ) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên : Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn: Cát sỏi; Gạch vụn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sỏi. Đá vụn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典