礫 lịch [Chinese font] 礫 →Tra cách viết của 礫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
đá vụn, đá sỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch” 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch 其旁多巖洞,其下多白礫 ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn: 砂礫 Cát sỏi; 瓦礫 Gạch vụn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sỏi. Đá vụn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典