礨 lôi, lỗi →Tra cách viết của 礨 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
lôi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lỗi không” 礨空.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.
Từ ghép 1
lôi thạch 礨石
lỗi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hang động nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lỗi không” 礨空.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lỗi 磊.
Từ ghép 1
lỗi không 礨空
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典