Kanji Version 13
logo

  

  

lôi, lỗi  →Tra cách viết của 礨 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
lôi


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lỗi không” .
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” .
Từ ghép 1
lôi thạch

lỗi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hang động nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lỗi không” .
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lỗi .
Từ ghép 1
lỗi không




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典