礡 bạc →Tra cách viết của 礡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
bạc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xzm: bàn bạc 磐礡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. § Cũng viết là 磅薄 hoặc là 旁薄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磅礡 [pángbó].
Từ ghép 1
bàn bạc 磐礡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典