礎 sở →Tra cách viết của 礎 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: ソ、いしずえ
Ý nghĩa:
đá tảng, nền tảng, cornerstone
礎 sở [Chinese font] 礎 →Tra cách viết của 礎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
sở
phồn thể
Từ điển phổ thông
đá tảng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá kê chân cột. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “San vân chưng, trụ sở nhuận” 山雲蒸, 柱礎潤 (Thuyết lâm 說林) Khí mây núi bốc hơi, đá cột trụ ẩm thấp.
2. (Danh) Nền tảng, nền móng, căn bản. ◎Như: “cơ sở” 基礎.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá tảng, dùng kê chân cột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá tảng, tảng, tán (để kê chân cột nhà): 基礎 Nền tảng, nền móng, cơ sở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tảng đá kê chân cột thời xưa — Chỉ cái nền móng. Td: Cơ sở.
Từ ghép
cơ sở 基礎 • trụ sở 柱礎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典