礌 lôi [Chinese font] 礌 →Tra cách viết của 礌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lăn đá từ trên cao xuống
2. tảng đá lớn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lôi” 礧.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lôi 礧.
lỗi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【礌石】lỗi thạch [léishí] Đá phòng thủ (thời xưa dùng lăn trên thành xuống để chống quân địch vây thành).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典