磚 chuyên →Tra cách viết của 磚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
chuyên
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạch đã nung chín
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là “chuyên” 甎.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 甎
Từ điển Trần Văn Chánh
Gạch (để xây nhà).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chuyên 甎.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典