磑 cai, ngại [Chinese font] 磑 →Tra cách viết của 磑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
cai
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cối xay.
2. Một âm là “cai”. (Tính) § Xem “cai cai” 磑磑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cối tán, cái bàn tán.
② Một âm là cai. Cai cai 磑磑 bền chắc, vững vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cối xay bằng đá;
② 【磑磑】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.
Từ ghép
cai cai 磑磑
ngôi
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi ngôi 磑磑: Vẻ rất cứng, cứng như đá — Dáng chập chồng ( như đá núi chồng chất ).
ngại
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cối xay.
2. Một âm là “cai”. (Tính) § Xem “cai cai” 磑磑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cối tán, cái bàn tán.
② Một âm là cai. Cai cai 磑磑 bền chắc, vững vàng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典