磐 bàn [Chinese font] 磐 →Tra cách viết của 磐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
bàn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tảng đá lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tảng đá lớn. ◎Như: “an như bàn thạch” 安如磐石 yên vững như tảng đá.
2. (Động) Bồi hồi, lưu liên không rời nhau được. § Thông “bàn” 盤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tảng đá lớn, ta hay nói an như bàn thạch 安如磐石 yên vững như tảng đá.
② Bàn bạc 磐礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【磐石】bàn thạch [pánshí] Tảng đá to: 安如磐石 Vững như bàn thạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tảng đá lớn — Dùng như chữ Bàn 盤.
Từ ghép
bàn bạc 磐礡 • bàn bạc 磐礴 • bàn thạch 磐石
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典