Kanji Version 13
logo

  

  

確 xác  →Tra cách viết của 確 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: カク、たし-か、たし-かめる
Ý nghĩa:
xác thực, certain

xác [Chinese font]   →Tra cách viết của 確 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
xác
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thật, đúng. ◎Như: “chính xác” đúng thật, “thiên chân vạn xác” vô cùng xác thực.
2. (Tính) Bền, chắc.
3. (Phó) Thật là. ◎Như: “xác hữu cao kiến” thật là cao kiến.
4. (Phó) Chắc chắn, kiên quyết. ◇Liễu Tông Nguyên : “Xác cố tự thủ, súc lực bỉnh chí” , (Dữ cố thập lang văn ) Kiên quyết tự thủ, hết lòng hết sức.
5. Cũng viết là .
Từ điển Thiều Chửu
① Bền.
② Ðích xác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng như đá — Thật. Đúng — Chắc chắn đúng.
Từ ghép
chánh xác • chân xác • chính xác • chuẩn xác • đích xác • minh xác • xác cứ • xác đáng • xác định • xác nhận • xác nhiên • xác thực



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典