Kanji Version 13
logo

  

  

ngại [Chinese font]   →Tra cách viết của 碍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
ngại
giản thể

Từ điển phổ thông
trở ngại
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ngại” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ngại .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng: Vướng chân vướng tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngại .
Từ ghép
phương ngại



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典