碁 kỳ →Tra cách viết của 碁 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: ゴ
Ý nghĩa:
môn cờ Go (Nhật Bản), Go
碁 kỳ [Chinese font] 碁 →Tra cách viết của 碁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
kì
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “kì” 棋.
kỳ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cờ (chơi)
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ kì 棋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棋 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kì 棊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典