硬 ngạnh →Tra cách viết của 硬 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: コウ、かた-い
Ý nghĩa:
cứng, stiff
硬 ngạnh [Chinese font] 硬 →Tra cách viết của 硬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
ngạnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứng, rắn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng, dắn. § Đối lại với “nhuyễn” 軟 mềm. ◎Như: “giá khối thiết ngận ngạnh” 這塊鐵很硬 miếng sắt này rất cứng.
2. (Tính) Cứng cỏi, cương kiện. ◎Như: “cương ngạnh” 剛硬 cứng cỏi, “ngạnh hán” 硬漢 người đàn ông kiên cường. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Vũ Tùng thị cá ngạnh tâm trực hán, khước bất kiến quái” 武松是個硬心直漢, 卻不見怪 (Đệ nhị thập tứ hồi) Võ Tòng là người có tấm lòng cương trực, nên không thấy gì là lạ cả.
3. (Tính) Bướng bỉnh, ương ngạnh.
4. (Tính) Không lưu loát, thiếu tự nhiên, trúc trắc. ◎Như: “sanh ngạnh” 生硬 không lưu loát. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Xảo đích khước hảo, bất lộ đôi thế sanh ngạnh” 巧的卻好, 不露堆砌生硬 (Đệ tam thập bát hồi) Hay ở chỗ là không ra vẻ rườm rà trúc trắc.
5. (Tính) Tốt, giỏi, luyện. ◎Như: “ngạnh hóa” 硬貨 hàng tốt, “ngạnh thủ” 硬手 người giỏi, tay cừ, “ngạnh bổn lĩnh” 硬本領 bản lĩnh vững vàng.
6. (Phó) Miễn cưỡng, gượng, ép.
Từ điển Thiều Chửu
① Cứng rắn. Nghĩa bóng là bướng bỉnh ương ngạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cứng, rắn: 這 塊鐵很硬 Miếng sắt này rất rắn;
② Cứng cỏi, cứng rắn, kiên quyết, kiên cường: 過硬 Chịu được thử thách; 態度強硬 Thái độ cứng rắn (kiên quyết); 硬漢子 Người đàn ông kiên cường;
③ Bướng, bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng cổ, khăng khăng: 硬不承認 Khăng khăng không nhận;
④ (Tài nghệ) vững vàng, giỏi: 硬本領 Bản lĩnh vững vàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng dắn. Td: Cường ngạnh — Mạnh mẽ.
Từ ghép
cương ngạnh 僵硬 • cương ngạnh 剛硬 • cường ngạnh 強硬 • cường ngạnh 强硬 • ngạnh vũ 硬雨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典