硫 lưu →Tra cách viết của 硫 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: リュウ
Ý nghĩa:
lưu huỳnh, sulphur
硫 lưu [Chinese font] 硫 →Tra cách viết của 硫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lưu hoàng, lưu huỳnh 硫黃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (sulphur, S), tục gọi là “lưu hoàng” 硫黃, tức diêm vàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu hoàng 硫黃 lưu hoàng, ta thường gọi là diêm vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Lưu huỳnh. Cg. 硫磺 [liúhuáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi chất Diêm sinh. Cũng gọi là Lưu hoàng 硫黃.
Từ ghép
bổng lưu 棒硫 • lưu hoàng 硫黃 • lưu hoàng 硫黄 • lưu huỳnh 硫黃 • lưu huỳnh 硫黄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典