Kanji Version 13
logo

  

  

cai, ngại  →Tra cách viết của 硙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
cai
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cối xay bằng đá;
② 【】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

ngại
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典