Kanji Version 13
logo

  

  

khao, nghiêu, sao  →Tra cách viết của 硗 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
khao
giản thể

Từ điển phổ thông
đất xấu, đất sỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất xấu, đất khô cằn. 【】nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.

nghiêu
giản thể

Từ điển phổ thông
đất xấu, đất sỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất xấu, đất khô cằn. 【】nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.


sao
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典