硇 nao [Chinese font] 硇 →Tra cách viết của 硇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
lỗ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lỗ sa 硇砂)
Từ ghép
lỗ sa 硇砂
nao
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nao sa” 硇砂 (sal ammoniac) khoáng chất, dạng mạt vụn hoặc thể khối trắng vàng, vị mặn, dùng chế thuốc hoặc dùng trong công nghiệp điện.
Từ điển Thiều Chửu
① Nao sa 硇砂 (salammoniac) một chất đá như vỏ cây sinh ở bên núi lửa, dùng làm thuốc đánh màng mắt, và rất cần dùng về điện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ trơn láng của đá.
nạo
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nạo sa 硇砂)
Từ điển Trần Văn Chánh
【硇砂】nạo sa [náosha] (khoáng) Amoni clorua.
Từ ghép
nạo sa 硇砂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典