砲 pháo →Tra cách viết của 砲 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: ホウ
Ý nghĩa:
khẩu pháo, cannon
砲 pháo [Chinese font] 砲 →Tra cách viết của 砲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
pháo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “pháo” 炮.
2. (Danh) Mặt đất nổi cao lên gọi là “đôn” 墩; “đôn” nhỏ gọi là “pháo” 砲 (thuật ngữ phong thủy).
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Pháo 礮.
Từ ghép
đại pháo 大砲 • phóng pháo 放砲 • vũ pháo 雨砲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典