砦 trại [Chinese font] 砦 →Tra cách viết của 砦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
trại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(chỗ ở núi, lấy gỗ rào chung quanh để ở)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “trại” 寨. ◎Như: “bảo trại” 堡砦 bờ lũy phòng ngự bằng đá chồng chất lên thành.
Từ điển Thiều Chửu
① Ở núi lấy gỗ ken chung quanh làm hàng rào gọi là trại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàng rào bằng cọc (trên núi), đồn quân. Xem 鹿砦 [lùzhài];
② [Zhài] (Họ) Trại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào xung quanh.
Từ ghép
lộc trại 鹿砦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典