砚 nghiễn →Tra cách viết của 砚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
nghiễn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bát
2. cái nghiên mực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 硯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nghiên (để mài mực): 筆硯 Bút nghiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 硯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典