砕 toái →Tra cách viết của 砕 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: サイ、くだ-く、くだ-ける
Ý nghĩa:
đập nát, smash
砕 toái →Tra cách viết của 砕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石 (いし・いしへん) (5 nét) - Cách đọc: サイ、くだ(く)、くだ(ける)
Ý nghĩa:
・くだく。くだける。細かくする。こなごなにする。
・細かい。くだくだしい。くどい。わずらわしい。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典