Kanji Version 13
logo

  

  

nãng, nương, đãng  →Tra cách viết của 砀 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
nãng
giản thể

Từ điển phổ thông
đá hoa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

nương
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


đãng
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đá hoa;
② Rung rinh, tròng trành, lắc lư, lắc tràn ra: Lắc tràn mất nước (Trang tử: Canh Tang Sở);
③ To lớn;
④ [Dàng] Tên huyện: Huyện Đãng Sơn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典