砀 nãng, nương, đãng →Tra cách viết của 砀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét)
Ý nghĩa:
nãng
giản thể
Từ điển phổ thông
đá hoa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 碭.
nương
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 碭.
đãng
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đá hoa;
② Rung rinh, tròng trành, lắc lư, lắc tràn ra: 碭而失水 Lắc tràn mất nước (Trang tử: Canh Tang Sở);
③ To lớn;
④ [Dàng] Tên huyện: 碭山Huyện Đãng Sơn (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典