睁 tranh, tĩnh →Tra cách viết của 睁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 目 (5 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể
Từ điển phổ thông
lườm, trợn mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 睜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở (mắt): 睜眼 Mở mắt; 睜不開眼 Không mở mắt được;
② (văn) Lườm, trợn mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 睜
Từ ghép 1
lăng tranh 睖睁
tĩnh
giản thể
Từ điển phổ thông
lườm, trợn mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 睜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典