Kanji Version 13
logo

  

  

tranh, tĩnh  →Tra cách viết của 睁 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 目 (5 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể

Từ điển phổ thông
lườm, trợn mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở (mắt): Mở mắt; Không mở mắt được;
② (văn) Lườm, trợn mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
lăng tranh

tĩnh
giản thể

Từ điển phổ thông
lườm, trợn mắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典