着 trước →Tra cách viết của 着 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 羊 (6 nét) - Cách đọc: チャク、(ジャク)、き-る、き-せる、つ-く、つ-ける
Ý nghĩa:
mặc áo, tới nơi, wear
着 trước [Chinese font] 着 →Tra cách viết của 着 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
hồ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lùi: 着白薯 Lùi khoai lang.
trước
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mặc áo
2. biên soạn sách
3. nước cờ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 著.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đến, tới, tiếp, liền: 上不着天,下不着地 Chân không đến đất, cật chẳng đến trời;
② Bị, phải: 着水 Bị ngấm nước; 着風 Phải gió, ngộ gió;
③ Cháy, bốc cháy, sáng: 火着了 Lửa đã cháy; 路燈都着了 Ngoài đường đèn đã sáng;
④ Đúng, trúng, được, thấy... (đặt sau động từ tỏ sự việc đã đạt mục đích hay đã có kết quả): 猜着了 Đoán đúng (trúng) rồi; 沒打着 Đánh (bắn) không trúng; 買着了 Mua được rồi; 找着了 Tìm thấy rồi;
⑤ Ngủ: 剛躺下就着了 Vừa nằm xuống đã ngủ rồi. Xem 着 [zhao], [zhe], [zhuó].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước (cờ): 這着棋高 Nước cờ này cao;
② Mưu, kế, chước, trò, thủ đoạn: 你出了個高着 Anh đã bày mưu rất hay; 這一着利害 Mưu kế (chước) này thật lợi hại;
③ Bỏ vào, cho vào: 着點兒鹽 Cho tí muối vào;
④ (đph) Được, đúng, phải... (thán từ để tỏ sự đồng ý): 着!你說得眞對 Được! Anh nói phải lắm. Xem 着 [zháo], [zhe], [zhuó].
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) ① Đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành): 走着 Đang đi; 等着 Đang chờ, đang đợi; 開着會呢 Đang họp;
② Có (chỉ tình trạng còn tồn tại): 桌子上還放着幾本書 Trên bàn (còn) có để mấy quyển sách; 牆上掛着一張畫 Trên tường (còn) có treo một bức tranh;
③ Rất, lắm (đặt trước thán từ “呢” tăng thêm ý nghĩa câu nói): 廣場大着呢,可以容納四五萬人 Quảng trường rộng lắm, có thể chứa được bốn năm vạn người; 這孩子精着呢! Đứa bé này khôn lắm!; 這種花多着呢! Loại hoa này rất nhiều!;
④ Đây, chứ, tí chứ (thường đặt sau động từ hay tính từ chỉ sự khuyên ngăn): 你聽着 Anh nghe đây; 你慢着走 Anh đi chậm chứ!; 快着點兒走 Đi nhanh lên một tí chứ!;
⑤ Theo (đặt sau một số động từ, tạo thành giới từ) rất, lắm: 沿着 Tiến theo, men theo; 朝着 Hướng theo. Xem 着 [zhao], [zháo], [zhuó].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mặc: 着衣 Mặc áo;
② Tiếp; liền: 附着 Gần liền, phụ liền vào;
③ Tô (màu), bắt (tay). 【着色】trước sắc [zhuósè] Tô màu, bôi màu;
④ Manh mối; cách: 尋找無着 Không tìm ra manh mối gì, không tìm ra cách gì. Xem 着 [zhao], [zháo], [zhe] và 著 [zhù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trước 著 — Trong Bạch thoại thường dùng làm tiếng đệm ( trợ ngữ ).
trứ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 著.
trữ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 著.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典