眨 trát [Chinese font] 眨 →Tra cách viết của 眨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
triếp
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt đưa qua đưa lại, mắt chớp chớp.
tráp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nháy (mắt), chớp (mắt).
trát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nháy mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chớp mắt. ◎Như: “sát nhân bất trát nhãn” 殺人不眨眼 giết người không chớp mắt.
2. (Động) Nháy, chớp. ◎Như: “thiên thượng phồn tinh nhất trực trát cá bất đình” 天上繁星一直眨個不停 sao trên trời lấp lánh mãi không ngừng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nháy mắt.
Từ ghép
trát nhãn 眨眼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典