眈 đam [Chinese font] 眈 →Tra cách viết của 眈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
đam
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mê mải, đắm đuối
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Đam đam” 眈眈 gườm gườm, chằm chằm, chòng chọc. ◎Như: “hổ thị đam đam” 虎視眈眈 nhìn gườm gườm như con cọp rình mồi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðam đam 眈眈 gườm gườm. Như hổ thị đam đam 虎視眈眈 nhìn gườm gườm như con hùm rình mồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【眈眈】đam đam [dandan] Gườm gườm, chằm chằm, đăm đăm, chòng chọc: 虎視眈眈 Nhìn chằm chằm, nhìn chòng chọc (như con hổ rình mồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đam đam 眈眈.
Từ ghép
đam đam 眈眈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典