盗 đạo →Tra cách viết của 盗 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 皿 (5 nét) - Cách đọc: トウ、ぬす-む
Ý nghĩa:
ăn trộm, steal
盗 đạo →Tra cách viết của 盗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 皿 (5 nét)
Ý nghĩa:
đạo
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăm trộm, ăm cắp
2. kẻ trộm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 盜.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Đạo 盜.
Từ ghép 1
kiếp đạo 劫盗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典