盐 diêm →Tra cách viết của 盐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 皿 (5 nét)
Ý nghĩa:
diêm
giản thể
Từ điển phổ thông
muối ăn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鹽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Muối, muối ăn: 海鹽 Muối bể; 礦鹽 Muối mỏ;
② (hoá) Clohyđric, bazơ, muối.【鹽酸】diêm toan [yán suan] Axit clohyđric.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹽
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Diêm 鹽, nghĩa là muối.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典