盇 hạp [Chinese font] 盇 →Tra cách viết của 盇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 皿
Ý nghĩa:
hạp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sao, sao chẳng (câu hỏi)
2. cánh cửa
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hạp” 盍.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hạp 盍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 盍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hạp 盍.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典