Kanji Version 13
logo

  

  

hạp [Chinese font]   →Tra cách viết của 盇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 皿
Ý nghĩa:
hạp
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sao, sao chẳng (câu hỏi)
2. cánh cửa
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “hạp” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ hạp .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hạp .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典