Kanji Version 13
logo

  

  

bôi [Chinese font]   →Tra cách viết của 盃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 皿
Ý nghĩa:
bôi
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái cốc, cái chén
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bôi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bôi .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bôi .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典