盃 bôi [Chinese font] 盃 →Tra cách viết của 盃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 皿
Ý nghĩa:
bôi
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cốc, cái chén
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bôi” 杯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bôi 杯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 杯 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bôi 杯.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典