皰 pháo [Chinese font] 皰 →Tra cách viết của 皰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 皮
Ý nghĩa:
pháo
phồn thể
Từ điển phổ thông
phỏng da (nổi nốt có nước ở da)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mụn trên mặt. ◎Như: “diện pháo” 面皰 mụn nổi trên mặt.
Từ điển Thiều Chửu
① Phỏng da, chân tay hốt nhiên màng lên từng nốt đầy những nước gọi là pháo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mụn nhọt, mụt nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Pháo 疱.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典