皭 tước [Chinese font] 皭 →Tra cách viết của 皭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
tước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trắng
2. sạch sẽ
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Sạch, trắng, khiết tịnh. ◎Như: “tước nhiên” 皭然 sạch làu làu.
Từ điển Thiều Chửu
① Sạch, trắng.
② Tước nhiên 皭然 sạch làu làu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trắng;
② Sạch: 皭皭 (hay 皭然) Sạch làu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng. Trắng toát.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典