発 phát →Tra cách viết của 発 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 癶 (5 nét) - Cách đọc: ハツ、ホツ
Ý nghĩa:
phát ra, xuất phát, departure
発 phát →Tra cách viết của 発 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: (9 nét)
Ý nghĩa:
phát
phồn thể
Từ điển phổ thông
Hán văn Nhật Bản dùng như chữ 發
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典