Kanji Version 13
logo

  

  

lịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 癧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: lỗi lịch ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lỗi lịch” : xem “lỗi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lỗi lịch chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [luôlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nổi hạch lớn ở cổ, tức bệnh tràng nhạc. Còn gọi Loa lịch .
Từ ghép
loã lịch • lỗi lịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典