癧 lịch [Chinese font] 癧 →Tra cách viết của 癧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lỗi lịch” 瘰癧: xem “lỗi” 瘰.
Từ điển Thiều Chửu
① Lỗi lịch 瘰癧 chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán 癧串.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘰癧 [luôlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nổi hạch lớn ở cổ, tức bệnh tràng nhạc. Còn gọi Loa lịch 瘰癧.
Từ ghép
loã lịch 瘰癧 • lỗi lịch 瘰癧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典