Kanji Version 13
logo

  

  

癒 dũ  →Tra cách viết của 癒 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét) - Cách đọc: ユ、い-える、い-やす
Ý nghĩa:
khỏi bệnh, chữa khỏi, healing

[Chinese font]   →Tra cách viết của 癒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
ốm khỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khỏi bệnh. § Thông “dũ” hay “dũ” . ◎Như: “thuyên dũ” hết bệnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm khỏi. Cũng viết là hay .
Từ điển Trần Văn Chánh
Khỏi bệnh (bệnh khỏi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khỏi bệnh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典