癒 dũ →Tra cách viết của 癒 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét) - Cách đọc: ユ、い-える、い-やす
Ý nghĩa:
khỏi bệnh, chữa khỏi, healing
癒 dũ [Chinese font] 癒 →Tra cách viết của 癒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
dũ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ốm khỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khỏi bệnh. § Thông “dũ” 愈 hay “dũ” 瘉. ◎Như: “thuyên dũ” 痊癒 hết bệnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Ốm khỏi. Cũng viết là 愈 hay 瘉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khỏi bệnh (bệnh khỏi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khỏi bệnh.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典