療 liệu →Tra cách viết của 療 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét) - Cách đọc: リョウ
Ý nghĩa:
chữa trị, heal
療 liệu [Chinese font] 療 →Tra cách viết của 療 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
liệu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chữa bệnh, điều trị
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chữa trị (bệnh). ◎Như: “trị liệu” 治療 chữa bệnh.
2. (Động) Giải trừ, cứu giúp. ◎Như: “liệu bần” 療貧 cứu giúp người nghèo khó.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữa bệnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữa (bệnh), điều trị: 治療 Trị liệu; 診療 Khám và chữa bệnh; 電療 Phép chữa bằng điện; 水療 Phép chữa bằng nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trị bệnh cho khỏi. Ta cũng nói Trị liệu 治療 — Chữa cho hết. Làm cho hết.
Từ ghép
ẩm thực liệu dưỡng 飲食療養 • doanh liệu 營療 • liệu dưỡng 療養 • trị liệu 治療
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典