瘧 ngược [Chinese font] 瘧 →Tra cách viết của 瘧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ngược
phồn thể
Từ điển phổ thông
bệnh sốt rét
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét.
Từ điển Thiều Chửu
① Sốt rét, hết rét lại nóng, cứ đúng giờ phát gọi là ngược. Vì thế muỗi đem vi trùng độc truyền vào trong mình, phát bệnh trước rét sau nóng, mỗi ngày một cơn cứ đúng giờ phát, có khi cách một ngày một cơn, có khi hai ba ngày một cơn gọi là gián hiết nhiệt 間歇熱 sốt cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bệnh sốt rét.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sốt rét. Cũng đọc Nghịch.
Từ ghép
đan ngược 癉瘧 • ngược mẫu 瘧母
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典