Kanji Version 13
logo

  

  

ngược [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ngược
phồn thể

Từ điển phổ thông
bệnh sốt rét
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét.
Từ điển Thiều Chửu
① Sốt rét, hết rét lại nóng, cứ đúng giờ phát gọi là ngược. Vì thế muỗi đem vi trùng độc truyền vào trong mình, phát bệnh trước rét sau nóng, mỗi ngày một cơn cứ đúng giờ phát, có khi cách một ngày một cơn, có khi hai ba ngày một cơn gọi là gián hiết nhiệt sốt cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bệnh sốt rét.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sốt rét. Cũng đọc Nghịch.
Từ ghép
đan ngược • ngược mẫu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典