瘢 ban [Chinese font] 瘢 →Tra cách viết của 瘢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ban
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vết sẹo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sẹo.
Từ điển Thiều Chửu
① Sẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sẹo: 瘢痕 Vết sẹo.
bàn
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lở loét — Rôm xảy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典