瘌 lạt [Chinese font] 瘌 →Tra cách viết của 瘌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
lạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ghẻ lở
2. hói đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh ghẻ lở, bệnh chốc, bệnh hói.
2. (Danh) Sẹo. ◎Như: “ba lạt” 疤瘌 vết sẹo.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghẻ lở. Tục gọi đầu mọc nhọt tóc không mọc được là lạt 瘌 (hói).
Từ điển Trần Văn Chánh
Chốc đầu. 【瘌痢】lạt lị [làlì] (đph) Bệnh chốc đầu, bệnh lở đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh chốc lở trên đầu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典