痺 tý [Chinese font] 痺 →Tra cách viết của 痺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ty
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dưới. Bên dưới.
tê
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh liệt, không cử động được.
Từ ghép
tê mê 痺迷 • tê thấp 痺濕
tí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh bại, bệnh tê liệt.
2. (Động) Bại liệt, tê liệt, cảm giác trì độn.
3. § Ngày xưa viết là 痹.
tý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị tê liệt
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tí 痹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bại, liệt, tê liệt: 麻痺症 Bệnh tê liệt, bệnh tê bại, bệnh bại liệt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典