Kanji Version 13
logo

  

  

chá [Chinese font]   →Tra cách viết của 痄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
chá
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: chá tai )
Từ điển Thiều Chửu
① Chá tai sưng má (quai bị).
Từ ghép
chá tai

trá
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trá tai” bệnh sưng má bên tai (quai bị). § Còn gọi là “nhĩ hạ tuyến viêm” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) 【】trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh quai bị. Cũng gọi là Trá tai .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典