痁 thiêm [Chinese font] 痁 →Tra cách viết của 痁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
thiêm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sốt rét lâu ngày
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh sốt rét.
2. (Động) Mắc bệnh sốt rét.
3. (Động) Gặp nguy. § Thông “diêm” 阽. ◇Vương Phù 王符: “Bệnh nhật thiêm nhi toại tử dã” 病日痁而遂死也 (Tiềm phu luận 潛夫論) Bệnh mỗi ngày thêm nguy rồi chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Sốt rét lâu ngày.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sốt rét kinh niên (mạn tính).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tật đau ốm — Bệnh sốt nóng và rét phát nghịch.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典