疹 chẩn [Chinese font] 疹 →Tra cách viết của 疹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
chẩn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh lên sởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh lên sởi, ngoài da mọc mụn đỏ.
2. (Danh) Bệnh tật.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh lên sởi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Nốt, mụt, nấm, (bệnh) sởi: 起疹子 Nổi nốt; 濕疹 Nấm ngoài da; 麻疹 Bệnh sởi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sởi — Bệnh nổi mụn ngoài da.
Từ ghép
ma chẩn 痲疹 • ma chẩn 麻疹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典