Kanji Version 13
logo

  

  

疫 dịch  →Tra cách viết của 疫 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét) - Cách đọc: エキ、(ヤク)
Ý nghĩa:
dịch bệnh, epidemic

dịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 疫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bệnh ôn dịch, bệnh lây được
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh truyền nhiễm. ◎Như: “thử dịch” dịch hạch.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh ôn dịch, bệnh nào có thể lây ra mọi người được gọi là dịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Bệnh) dịch: Phòng dịch; Dịch hạch; Dịch tễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh truyền nhiễm. Cũng gọi là Dịch lệ .
Từ ghép
miễn dịch • nhiễm dịch • ôn dịch • phòng dịch • tật dịch • thử dịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典