疫 dịch →Tra cách viết của 疫 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét) - Cách đọc: エキ、(ヤク)
Ý nghĩa:
dịch bệnh, epidemic
疫 dịch [Chinese font] 疫 →Tra cách viết của 疫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh ôn dịch, bệnh lây được
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh truyền nhiễm. ◎Như: “thử dịch” 鼠疫 dịch hạch.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh ôn dịch, bệnh nào có thể lây ra mọi người được gọi là dịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Bệnh) dịch: 防疫 Phòng dịch; 鼠疫 Dịch hạch; 時疫 Dịch tễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh truyền nhiễm. Cũng gọi là Dịch lệ 疫癘.
Từ ghép
miễn dịch 免疫 • nhiễm dịch 染疫 • ôn dịch 瘟疫 • phòng dịch 防疫 • tật dịch 疾疫 • thử dịch 鼠疫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典