疡 dương→Tra cách viết của 疡 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 疒 (5 nét)
Ý nghĩa:
dương giản thể Từ điển phổ thông bệnh mụn nhọt Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 瘍. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) (Ghẻ) loét: 胃潰瘍 Loét dạ dày. Từ điển Trần Văn Chánh Như 瘍