疎 sơ →Tra cách viết của 疎 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 疋 (5 nét) - Cách đọc: ソ、うと-い、うと-む
Ý nghĩa:
không thân, alienate
疎 sơ [Chinese font] 疎 →Tra cách viết của 疎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 疋
Ý nghĩa:
sơ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thông suốt
2. không thân thiết, họ xa
3. sơ xuất, xao nhãng
4. thưa, ít
5. đục khoét, chạm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sơ” 疏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sơ 疏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 疏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sơ 疏.
Từ ghép
ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • ỷ sơ 綺疎
sớ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tâu bày
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典