Kanji Version 13
logo

  

  

luỹ, lôi  →Tra cách viết của 畾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 田 (5 nét)
Ý nghĩa:
luỹ


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại giỏ ngày xưa làm bằng mây.
2. (Danh) Khoảng ruộng.
3. (Danh) § Xưa dùng như “lôi” .
4. Một âm là “lũy”. § Xưa dùng như “lũy” .

lôi


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại giỏ ngày xưa làm bằng mây.
2. (Danh) Khoảng ruộng.
3. (Danh) § Xưa dùng như “lôi” .
4. Một âm là “lũy”. § Xưa dùng như “lũy” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất trong ruộng — Vùng đất ruộng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典