畠 tai, tri →Tra cách viết của 畠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 白 (5 nét)
Ý nghĩa:
tai
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.
tri
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町.
2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.
畠 tai, tri →Tra cách viết của 畠 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 10画 nét - Bộ thủ: 田 (た・たへん) - Cách đọc: はた; はたけ
Ý nghĩa:
はた。はたけ。耕作地。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典