畑 vườn →Tra cách viết của 畑 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 田 (5 nét) - Cách đọc: はた、はたけ
Ý nghĩa:
vườn rau, vườn cây (quốc tự), farm
畑 ruộng, rẫy →Tra cách viết của 畑 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 9画 nét - Bộ thủ: 田 (た・たへん) - Cách đọc: はた; はたけ
Ý nghĩa:
はた。はたけ。農作物を育てる場所。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典