畂 điền [Chinese font] 畂→Tra cách viết của 畂 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 田
Ý nghĩa:
mẫu phồn thể Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Ngày xưa dùng như “mẫu” 畝. điền phồn thể Từ điển phổ thông làm ruộng Từ điển Thiều Chửu ① Làm ruộng. ② Săn bắn.